Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Thống kêGiải vô địch bóng đá thế giới | Vòng loại | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb | St | T | H | B | Bt | Bb |
1994 | Không vượt qua vòng loại | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 18 | ||||||
1998 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 | |||||||
2002 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | |||||||
2006 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | |||||||
2010 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | |||||||
2014 | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 5 | |||||||
2018 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | |||||||
2022 | Chưa xác định | Chưa xác định | |||||||||||
Tổng cộng | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 10 | 3 | 25 | 42 | 76 |
Cúp bóng đá châu Á | Vòng loại | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb | St | T | H | B | Bt | Bb |
1992 | Không tham dự | Không tham dự | |||||||||||
1996 | Không vượt qua vòng loại | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | ||||||
2000 | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 2 | |||||||
2004 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | |||||||
2007 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | Chủ nhà | |||||
2011 | Không vượt qua vòng loại | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | ||||||
2015 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | |||||||
2019 | Tứ kết | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 11 |
Tổng cộng | Tứ kết | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 36 | 13 | 7 | 16 | 62 | 57 |
Á vận hội | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1994 | Không tham dự | ||||||
1998 | Vòng bảng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
Tổng cộng | Vòng bảng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1996 | Hạng ba | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 |
1998 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 |
2000 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 |
2002 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 12 |
2004 | Vòng bảng | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 |
2007 | Bán kết | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 3 |
2008 | Vô địch | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 |
2010 | Bán kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 |
2012 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
2014 | Bán kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 |
2016 | Bán kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
2018 | Vô địch | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 |
Tổng cộng | Vô địch | 65 | 34 | 17 | 14 | 136 | 72 |
SEA Games | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
1991 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 |
1993 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
1995 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 |
1997 | Hạng ba | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 |
1999 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 |
2001 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 |
2003 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
2005 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 |
2007 | Hạng tư | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 |
2009 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 |
2011 | Hạng tư | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 8 |
2013 | Vòng bảng | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 3 |
2015 | Hạng ba | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 6 |
2017 | Vòng bảng | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 |
2019 | Vô địch | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 4 |
Tổng cộng | Vô địch | 79 | 46 | 9 | 24 | 177 | 82 |
Đội tuyển quốc gia | St | T | H | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Afghanistan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Albania | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
Bangladesh | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Bosna và Hercegovina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Campuchia | 11 | 9 | 2 | 0 | 48 | 10 |
Trung Quốc | 12 | 0 | 1 | 11 | 12 | 37 |
Cuba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Curaçao | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Trung Hoa Đài Bắc | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 |
Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Guam | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 0 |
Hồng Kông | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 |
Ấn Độ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Indonesia | 27 | 6 | 9 | 12 | 32 | 41 |
Iran | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Iraq | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 |
Jamaica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 |
Jordan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
CHDCND Triều Tiên | 19 | 1 | 5 | 13 | 12 | 42 |
Hàn Quốc | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 |
Kuwait | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Lào | 12 | 11 | 1 | 0 | 56 | 4 |
Liban | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 |
Ma Cao | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 |
Malaysia | 20 | 12 | 3 | 5 | 26 | 19 |
Maldives | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Mozambique | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Mông Cổ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 |
Myanmar | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 10 |
Nepal | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Oman | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 |
Palestine | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Philippines | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 11 |
Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 14 |
Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 |
Singapore | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 15 |
Sri Lanka | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 |
Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Tajikistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 |
Thái Lan | 24 | 3 | 6 | 15 | 18 | 41 |
Turkmenistan | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 |
UAE | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 13 |
Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 |
Yemen | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 |
Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Tổng cộng | 237 | 99 | 50 | 88 | 381 | 335 |
|
|
Đội trưởng | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|
Quế Ngọc Hải | 2018 - nay | Đội trưởng trong 2 trận chung kết AFF Cup 2018 |
Nguyễn Văn Quyết | 2017 - 2018 | Đội trưởng trong chức vô địch AFF Cup 2018 |
Lê Công Vinh | 2014 - 2016 | |
Lê Tấn Tài | 2013 - 2014 | |
Nguyễn Minh Đức | 2012 - 2013 | |
Phan Văn Tài Em | 2008, 2011 | Đội trưởng trong chức vô địch AFF Cup 2008 |
Nguyễn Minh Phương | 2004 - 2007, 2009 - 2010 | |
Lê Huỳnh Đức | 2000 - 2004 | |
Trần Công Minh | 1996 - 2000 | |
Nguyễn Mạnh Cường | 1995 - 1996 |
Từng hoặc đang tại vị | Thời gian | Trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|---|
Park Hang-seo | 11 tháng 10 năm 2017[22]–nay | 22 | 11 | 8 | 3 |
Mai Đức Chung (quyền) | 27 tháng 8 năm 2017[23]–10 tháng 10 năm 2017[22] | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nguyễn Hữu Thắng | Tháng 3, 2016[24]–Tháng 8, 2017[23] | 15 | 8 | 5 | 2 |
Miura Toshiya | Tháng 5, 2014[25]–Tháng 3, 2016[24] | 13 | 7 | 3 | 3 |
Hoàng Văn Phúc | Tháng 1, 2013–Tháng 4, 2014[26] | 3 | 1 | 0 | 2 |
Nguyễn Văn Sỹ (quyền) | Tháng 10, 2013–Tháng 11, 2013 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phan Thanh Hùng | Tháng 8, 2012[25]–Tháng 12, 2012 | 14 | 5 | 5 | 4 |
Falko Götz | Tháng 6, 2011–Tháng 12, 2011[25] | 5 | 3 | 0 | 2 |
Mai Đức Chung (quyền) | 2011[23] | ||||
Henrique Calisto | Tháng 3, 2008[25]–Tháng 3, 2011 | 42 | 11 | 11 | 20 |
Alfred Riedl | 2005–Tháng 12, 2007[25] | 23 | 8 | 8 | 7 |
Trần Văn Khánh (quyền) | 2004[27] | 1 | 1 | 0 | 0 |
Edson Tavares | Tháng 3, 2004–Tháng 12, 2004 | 11 | 4 | 1 | 6 |
Nguyễn Thành Vinh (quyền) | Tháng 1, 2004– Tháng 3, 2004 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Alfred Riedl | Tháng 2, 2003–Tháng 10, 2003 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Henrique Calisto | Tháng 8, 2002–Tháng 12, 2002 | 10 | 5 | 3 | 2 |
Dido | 2001 | 6 | 3 | 1 | 2 |
Alfred Riedl | Tháng 8, 1998 – 2000 | 31 | 16 | 6 | 9 |
Colin Murphy | Tháng 10, 1997 | 6 | 3 | 1 | 2 |
Lê Đình Chính (quyền) | 1997[28] | 1 | 0 | 0 | 1 |
Trần Duy Long | 1997[28] | 5 | 0 | 0 | 5 |
Karl-Heinz Weigang | 1995–Tháng 6, 1997 | ||||
Edson Tavares | 1995 | ||||
Trần Duy Long (quyền) | 1994 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Trần Bình Sự | 1993 | 11 | 2 | 0 | 9 |
Nguyễn Sỹ Hiển | 1991[27] | 3 | 0 | 1 | 2 |
Vũ Văn Tư | 1991 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Thống kêLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam http://en.fifa.com/worldfootball/statisticsandreco... http://www.fifa.com/associations/association=vie/i... http://groups.google.com/forum/#!topic/soc.culture... http://stats.the-afc.com/match_report/16265 http://stats.the-afc.com/match_report/16270 http://stats.the-afc.com/match_report/16271 http://www.eloratings.net/North_Vietnam http://www.eloratings.net/Vietnam.htm http://www.aseanfootball.org http://thethao.thanhnien.com.vn/pages/20141119/doi...